--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục sức
+
(từ cũ) Raiment and adornments
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
phục sức
:
(từ cũ) Raiment and adornments
+
hemorrhage
:
(y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
hậu thân
:
Posterior personification, eventual impersonation
+
arrestor
:
người bắt giữ